--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hú hí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hú hí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hú hí
+ verb
to amuse, to enjoy oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hú hí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hú hí"
:
ha ha
ha hả
hà hơi
hả hê
hả hơi
hạ hồi
hài hoà
hài hòa
hải hà
hào hoa
more...
Lượt xem: 783
Từ vừa tra
+
hú hí
:
to amuse, to enjoy oneself
+
khấc
:
nick; notch
+
cao quý
:
Noble, elevated, of high moral valuetình cảm cao quýnoble sentimentphần thưởng cao quýa noble reward"Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "
+
bao quanh
:
To circle, to encompassmột thành phố có những quả đồi bao quanha town circled by hillsmột cái hồ được bao quanh bởi những dãy núia lake encompassed by mountains
+
ghê răng
:
Set the teeth on edge